--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vibratile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
song tiêu
:
(vật lý) Bifocal
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!
+
nhầy nhầy
:
xem nhầy (láy)
+
ngạt ngào
:
thơm ngạt ngào sweet-scented
+
nhay nháy
:
xem nháy (láy)