--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vicissitude chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
di dân
:
emigrant; immigrant
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style
+
lung bung
:
như lung tung
+
chiết trung
:
To practise eclectismmột đề nghị có tính chất chiết trunga proposal with an eclectic character