--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vindictive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tán thưởng
:
to appreciate
+
siêu thanh
:
supersonicmáy bay siêu thanhsupersonic jet
+
annihilated
:
bị phá hủy hoàn toàn, hủy diệt, tiêu diệt, thủ tiêu
+
demoralised
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
+
assentation
:
sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ