--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vinh hạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vinh hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinh hạnh
+ adj
honoured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinh hạnh"
Những từ có chứa
"vinh hạnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
laurel
glory
await
grace
prosper
redound
bonanza
glorious
crown
ornament
more...
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
vinh hạnh
:
honoured