vong ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vong ân+ adj
- ungrateful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vong ân"
- Những từ có chứa "vong ân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 622