--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ voracity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhàn nhã
:
easy; free; unoccupied
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
chậm tiến
:
Lagging behind, underdevelopedngười tiên tiến dìu dắt người chậm tiếnthose who are ahead guide those who are lagging behindcác nước chậm tiếnthe underdeveloped countries
+
hạng ưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First-class honours
+
lye
:
thuốc giặt quần áo