--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waft chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ải
:
Passải Nam QuanNam Quan passquân trú phòng ở cửa ảitroops garrisoned at a fort covering a pass
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look
+
bầu bĩnh
:
Plump, chubbykhuôn mặt bầu bĩnha plump face
+
bồng súng
:
To present armsbồng súng chàoto give a salute by presenting arms, to present arms in salute
+
quán thông
:
Grasp from beginning to end, understand thoroughly