--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
arrester
:
người bắt giữ
+
hộ lại
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)
+
gung ho
:
rất nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái
+
hay sao
:
Isn't it?Anh không biết nó hay sao?You know him, don't you?
+
chẳng vừa
:
No less terribleCậu ta cũng chẳng vừa đâuHe is no less terrible, he is as terrible as anybody