--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wavering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhí nháy
:
FidgetNhí nháy nghịch suốt ngàyTo fidget getting into mischief all day long
+
cát hung
:
Good or ill (omen..)
+
chụp ảnh
:
To photograph, to take a photograph of, to have one's photo takenmáy chụp ảnhcamerathợ chụp ảnhphotographer
+
bạn thân
:
Intimate friend, close friend, bosom friend
+
tyreless
:
không có cạp vành; không có lốp