--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weather-vane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏng
:
to fail; to miss; to break down; to fail at an examinationhỏng việcto fail in an affair
+
chẩu
:
như chảu
+
soạt
:
Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
+
chốc
:
Impetigo
+
chợt
:
Suddenlytrời đang nắng chợt có mưa ràoit was shining when a sudden shower camechợt nhớ lại chuyện cũto suddenly remember a past happening