--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weazened chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unremovable
:
không thể tháo mở được; không thể dời đi được
+
motor-cyclist
:
người đi xe mô tô, người lái xe mô tô
+
repetitive
:
lặp lại
+
draft horse
:
ngựa kéo (xe, cày...)
+
soever
:
bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nàohow great soever it may be dù lớn thế nào đi nữafor what purpose soever he did it dù hắn làm việc đó với mục đích nào đi nữa