--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wester chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruse
:
mưu mẹo
+
swink
:
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
+
count rumford
:
nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử
+
comminute
:
tán nhỏ, nghiền nhỏ
+
chững chạc
:
Stately, dignifieddáng điệu chững chạca stately gaităn nói chững chạcto be dignified in one's speechchững chạc trong bộ quân phụcto be stately in one's army uniform