--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cành
:
Branch, twig, sprigcành câya branch of treecành hoaa sprig of flowerscành vàng lá ngọcroyal or aristocratic blood, blue blood, high-born
+
quỉ quyệt
:
crafty; very cunning
+
khục
:
crack (of finger-joints)Có thói hay bẻ khục ngón tayTo have the habit of making one's finger-joints crack
+
corypha utan
:
giống corypha gebanga
+
cá chuồn
:
Flying fishCá bay (flying-fish)