--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wheezing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
chí tình
:
Wholeheartedngười bạn chí tìnha wholehearted friendăn ở chí tình với mọi ngườito show a whole heart in one's dealing with everyone
+
hoa hồng
:
rose, commissionhoa hồng vàng
+
chấm hỏi
:
Question mark
+
biến hóa
:
Transform, evolveQuá trình từ vượn biến thành ngườiThe evolution of the ape into man