--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whistle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tap-dancing
:
điệu nhảy clacket
+
lạng
:
tael
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
tentacled
:
(động vật học) có tua cảm