--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhét
:
stuff, cramNhét áo quần vào bịTo stuff clothing into a bagNo quá không nhét được nữaTo be unable to stuff because one is too full with food
+
hoạn
:
to castrate; to evirate; to geld
+
quái
:
Freak, monster
+
ca kỹ
:
songstress ; female opera singer
+
phách
:
detachable head