--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ withdrawal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tam giáo
:
three religions
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times
+
câu liêm
:
Long-handled sickledùng câu liêm chữa cháyto use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
+
phẳng lì
:
smooth as glass
+
bơi chó
:
To swim by paddling one's arms (tựa như chó)