--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wont chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quãng
:
sectionquãng đường này rất xấuThis section of the road is very bad. space; distance
+
thang
:
ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
chong
:
To keep (light, torch) burning on for a long timechong đuốcto keep a torch burning on for a long timechong đèn suốt đêmto keep a lamp lit all night long
+
so kè
:
Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money