--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wore chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kim loại
:
metalkim loại quíprecious metals
+
aries
:
(thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
+
được mùa
:
Have a bumper cropNăm nay được mùa vảiThis year there is a bumper crop of litchis
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady
+
ổ lợn
:
Piggery, pigsty