--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ worst chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ân ái
:
như ái ân
+
giạt
:
Wash asideMột đám súng giạt vào bờA mass of water lilies was washed aside onto the shore (ashore)
+
bỉ ổi
:
Vile, base, despicablehành động bỉ ổia base actionbộ mặt bỉ ổi của tên phản bộithe despicable nature of a traitor
+
hầu hạ
:
to attend; to attend on
+
bigamy
:
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng