--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wreathe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carroty
:
đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
+
lợi
:
to loosen; to do good tọ
+
phong thổ
:
ClimateKhông quen phong thổNot to be used to the climate
+
lục vấn
:
to interrogate; to examinelục vịthe six tastes
+
unwifely
:
không phi của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ