--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wrinkled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
controvertible
:
có thể bàn cãi, có thể tranh luận
+
imperturbableness
:
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng
+
tầng lớp
:
section, segment
+
remiges
:
lông cánh (của chim)
+
imperishability
:
sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được