--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xào xạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xào xạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xào xạc
+ verb
to rustle, to flutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xào xạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xào xạc"
:
xào xạc
xơ xác
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
xào xạc
:
to rustle, to flutter