xã giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xã giao+ noun
- savoir vivre, social relations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xã giao"
- Những từ có chứa "xã giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 573