--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xôn xao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xôn xao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xôn xao
+ verb
tumult
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
xôn xao
:
tumult
+
đá giăm
:
Macadam
+
đứt đuôi
:
(thông tục) Plain as a pikestaffSai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữaIt is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing onĐứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)
+
ôm đồm
:
cary too many things with oneđi đâu mà ôm đồm thếWhere are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time
+
east german
:
liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Đông Đức