xướng danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xướng danh+ verb
- to call names
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xướng danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xướng danh":
xưng danh xướng danh - Những từ có chứa "xướng danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 443