--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xấu hổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xấu hổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xấu hổ
+ verb
to be ashamed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xấu hổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xấu hổ"
:
xấu hổ
xử hòa
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
xấu hổ
:
to be ashamed
+
lá tọa
:
With overturned beltMặc quàn lá tọaTo wera trousers with overturned belt
+
bố trận
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb