xe buýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xe buýt+ noun
- bus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xe buýt"
- Những từ có chứa "xe buýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bus coach station jitney shuttle bus freedom ride disc pack bus station superbus straphanger clippie more...
Lượt xem: 642