--

xiêm y

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xiêm y

+ noun  

  • dress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêm y"
  • Những từ có chứa "xiêm y" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    sapodilla sapota skirt
Lượt xem: 421

Từ vừa tra