--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zincographic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giản yếu
:
Summary but completeSách lịch sử giản yếuA summary but complete book of history, a history digest
+
harvest
:
việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch