--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoành
Your browser does not support the audio element.
+
Pop, crack
Tiếng pháo đoành một cái
A fire-cracker popped
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
đoành
:
Pop, crackTiếng pháo đoành một cáiA fire-cracker popped
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
telecommunication
:
viễn thông, sự thông tin từ xa
+
dreadnought
:
vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)