--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
capable
+ verb
to bear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đảm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đảm"
:
đại đảm
đảm
đảm đang
đảm đương
đảm bảo
đảm nhận
đảm nhiệm
đảm phụ
bảo đảm
can đảm
more...
Lượt xem: 187
Từ vừa tra
+
đảm
:
capable