--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ 90 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chảo
:
Panthung lũng hình lòng chảoa pan-shaped valleyluống cuống như kiến bò chảo nóngawkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
+
mũ cối
:
Sun-helmet