--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Acorus calamus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ear-phone
:
ống nghe
+
everyday
:
hằng ngày, dùng hằng ngàyone's everyday routine việc làm hằng ngàyeveryday shoes giày thường đi hằng ngày
+
crotalus horridus atricaudatus
:
(động vật học)rắn đuôi chuông sống trong bụi lau sậy