--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ African crocodile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bách tính
:
The common people, the masses
+
helter-skelter
:
tán loạn, hỗn loạnto run away helter-skelter chạy tán loạn
+
lưu ban
:
Repeat a classHọc kém bị lưu banto have to repeat a class because of bad performance
+
pinnace
:
(hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)