--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Campanula medium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoa huệ
:
TuberoseHoa huệ tâyLily
+
bồng bềnh
:
To bobchiếc thuyền con bồng bềnh giữa sôngthe small boat bobbed in the middle of the rivermây trôi bồng bềnhclouds were drifting and bobbing
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match
+
honk
:
tiếng kêu của ngỗng trời
+
tùng tiệm
:
economic, thrifty