--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Carboniferous period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age
+
hậu phẫu
:
(y) Post-operational
+
trích dẫn
:
to quote
+
bí hiểm
:
Unscrutable, unfathomablerừng núi bí hiểmthe unfathomable junglenụ cười bí hiểman unscrutable smile