--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Flint River chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quen nết
:
Have the bad habit ofthằng bé quen nết ngủ dậy là khócThe little boy has got the bad habit of crying when waking up