--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Nepalese rupee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party