--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Nile crocodile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
da cam
:
orange skinmàu da camorange-coloured
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death
+
răm rắp
:
All to a man, all at the same timeTất cả học sinh răm rắp xếp hàngAll the pupils lined up to a man
+
nhơ bẩn
:
Filthy, dirty unclean
+
nhơ
:
dirty; filthy