--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Oncorhynchus keta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giằng xé
:
Snatch and tear (something); get at someone's throatGiằng xé nhau vì địa vịto get at one another's throat for position
+
hạ lịnh
:
to order; to command
+
tế bào
:
cell
+
cockneyism
:
tác phong của người khu đông Luân-đôn
+
division cyanophyta
:
nghành Tảo lam