--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rider Haggard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dutchman's breeches
:
loài hoa nở vào mùa xuân ở phía đông Hoa Kỳ, có hoa trắng, cựa đôi
+
crataegus laevigata
:
(thực vật học) cây Táo gai Anh, cây nhỏ có cụm hoa màu trắng hoặc màu đỏ, quả đỏ mọng
+
naked as a jaybird
:
(tiếng lóng)trần truồng, không mặc quần áo
+
replant
:
trồng cây lại
+
delusional disorder
:
Rối loạn hoang tưởng