--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ United Arab Emirate dirham chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hương hoa
:
Joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)Bày hương hoa lên bàn thờTo arrange joss-sticks and flowers on the altar
+
lủng lẳng
:
Dangle, hang down looselyMấy cái giò treo lủng lẳng ở bếpsome vylinders of meat paste were dangling in the kichen
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
+
electric chair
:
ghế điện (để xử tử)
+
consubstantial
:
cùng một thể chất