--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Vienne chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
+
phán quyết
:
decision, sentence
+
idiotic
:
ngu si, ngu ngốc, khờ dại
+
hoang đảo
:
Desert island
+
nũng
:
Court fondling from, court pampering from, coddle oneselfCon nũng mẹThe child was courting fondling from his mother