--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Wilhelm Konrad Rontgen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lôi cuốn
:
to draw along; to carry alonglôi cuốn thính giảto carry one's hearers with one. to lure; to attract
+
albert
:
dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a)