--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ according chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diễm phúc
:
felicity; bliss
+
tare
:
(thực vật học) đậu tằm
+
unrestrained
:
không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
+
ammonite
:
con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
+
cạnh khóe
:
Oblique hint, innuendochửi cạnh khóeto abuse with innuendoesnói cạnh nói khoéto make oblique hintsnhững lời cạnh khoéoblique hints, innuendoes