--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accountable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diabetic diet
:
chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường
+
tĩnh tọa
:
to meditate
+
bản kịch
:
play; drama
+
giá phỏng
:
Supposing, if
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion