--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ affidavit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiến
:
to castrate to trim, to prune away
+
cutting implement
:
dụng cụ dùng để cắt, thái
+
marsh harrier
:
chim diều hâu sống ở các vùng đầm lầy
+
ruốc
:
salted shredded meat
+
evolute
:
(toán học) (thuộc) đường pháp bao