--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amphitheater chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electromotive force series
:
sức điện động cảm ứng
+
inequilateral
:
(toán học) không đều
+
heatless
:
không sinh ra nhiệt, không phát nhiệtLuminescent organisms emit heatless light.Các sinh vật phát sáng phát ra ánh sáng không tỏa nhiệt.