--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amyloid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phát thanh
:
to broadcastđài phát thanhbroadcasting station to vacalize, to pronounce
+
ngọc chiếu
:
như ngọc chỉ
+
bỏ nhỏ
:
To make a passing shotbỏ nhỏ để ăn điểmto make a passing shot and score a point
+
giả cầy
:
False dog-meat dish (prepare with pork)
+
bà cụ
:
Old lady; old woman